中文 Trung Quốc
裲
裲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo
裲 裲 phát âm tiếng Việt:
[liang3]
Giải thích tiếng Anh
waistcoat
裳 裳
裴 裴
裴回 裴回
裸 裸
裸像 裸像
裸地 裸地