中文 Trung Quốc
裝聾作啞
装聋作哑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi điếc
裝聾作啞 装聋作哑 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 long2 zuo4 ya3]
Giải thích tiếng Anh
to play deaf-mute
裝腔作勢 装腔作势
裝船 装船
裝萌 装萌
裝袋 装袋
裝裹 装裹
裝訂 装订