中文 Trung Quốc
  • 裝萌 繁體中文 tranditional chinese裝萌
  • 装萌 简体中文 tranditional chinese装萌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) hành động dễ thương
裝萌 装萌 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuang1 meng2]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to act cute