中文 Trung Quốc
裝萌
装萌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) hành động dễ thương
裝萌 装萌 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 meng2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to act cute
裝蒜 装蒜
裝袋 装袋
裝裹 装裹
裝設 装设
裝貨 装货
裝載 装载