中文 Trung Quốc
裝腔作勢
装腔作势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điệu
kheo khoang
ảnh hưởng
裝腔作勢 装腔作势 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 qiang1 zuo4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
posturing
pretentious
affected
裝船 装船
裝萌 装萌
裝蒜 装蒜
裝裹 装裹
裝訂 装订
裝設 装设