中文 Trung Quốc
裝船
装船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lô hàng
裝船 装船 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
shipment
裝萌 装萌
裝蒜 装蒜
裝袋 装袋
裝訂 装订
裝設 装设
裝貨 装货