中文 Trung Quốc
  • 裝瘋賣傻 繁體中文 tranditional chinese裝瘋賣傻
  • 装疯卖傻 简体中文 tranditional chinese装疯卖傻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi đánh lừa (thành ngữ)
  • to feign madness
裝瘋賣傻 装疯卖傻 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuang1 feng1 mai4 sha3]

Giải thích tiếng Anh
  • to play the fool (idiom)
  • to feign madness