中文 Trung Quốc
裝病
装病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giả vờ bị bệnh
để malinger
裝病 装病 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to feign illness
to malinger
裝瘋賣傻 装疯卖傻
裝神弄鬼 装神弄鬼
裝窮叫苦 装穷叫苦
裝置物 装置物
裝聾作啞 装聋作哑
裝腔作勢 装腔作势