中文 Trung Quốc
裝出
装出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả định (một không khí của)
裝出 装出 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to assume (an air of)
裝卸 装卸
裝卸工 装卸工
裝可愛 装可爱
裝屄 装屄
裝幀 装帧
裝彈 装弹