中文 Trung Quốc
裝彈
装弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính phí (đạn vào súng)
để tải
裝彈 装弹 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
to charge (ammunition into gun)
to load
裝成 装成
裝扮 装扮
裝料 装料
裝束 装束
裝模作樣 装模作样
裝機 装机