中文 Trung Quốc
裝卸工
装卸工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
docker
longshoreman
裝卸工 装卸工 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 xie4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
docker
longshoreman
裝可愛 装可爱
裝嫩 装嫩
裝屄 装屄
裝彈 装弹
裝成 装成
裝扮 装扮