中文 Trung Quốc
裝可愛
装可爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động dễ thương
đưa vào phát sóng đáng yêu
giả vờ để được đáng yêu
裝可愛 装可爱 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 ke3 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to act cute
putting on adorable airs
to pretend to be lovely
裝嫩 装嫩
裝屄 装屄
裝幀 装帧
裝成 装成
裝扮 装扮
裝料 装料