中文 Trung Quốc
補足額
补足额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung
số tiền bổ sung
補足額 补足额 phát âm tiếng Việt:
[bu3 zu2 e2]
Giải thích tiếng Anh
complement
complementary sum
補過 补过
補選 补选
補遺 补遗
補闕 补阙
補闕拾遺 补阙拾遗
補集 补集