中文 Trung Quốc
補闕拾遺
补阙拾遗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp cho thiếu hụt và rò rỉ
補闕拾遺 补阙拾遗 phát âm tiếng Việt:
[bu3 que1 shi2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to compensate for shortage and leakage
補集 补集
補電 补电
補靪 补靪
補體 补体
裝 装
裝B 装B