中文 Trung Quốc
補集
补集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung của một tập hợp
補集 补集 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
complement of a set
補電 补电
補靪 补靪
補養 补养
裝 装
裝B 装B
裝作 装作