中文 Trung Quốc
補選
补选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống
補選 补选 phát âm tiếng Việt:
[bu3 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
by-election
補遺 补遗
補釘 补钉
補闕 补阙
補集 补集
補電 补电
補靪 补靪