中文 Trung Quốc
  • 補種 繁體中文 tranditional chinese補種
  • 补种 简体中文 tranditional chinese补种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gieo hạt
  • để resow
  • để replant
補種 补种 phát âm tiếng Việt:
  • [bu3 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to reseed
  • to resow
  • to replant