中文 Trung Quốc
補綴
补缀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mend (quần áo)
để vá
補綴 补缀 phát âm tiếng Việt:
[bu3 zhui4]
Giải thích tiếng Anh
to mend (clothes)
to patch
補缺 补缺
補缺拾遺 补缺拾遗
補習 补习
補考 补考
補胎 补胎
補胎片 补胎片