中文 Trung Quốc
補給品
补给品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn cung cấp
Mua sắm
補給品 补给品 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ji3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
supplies
stores
補給站 补给站
補給船 补给船
補給艦 补给舰
補缺 补缺
補缺拾遺 补缺拾遗
補習 补习