中文 Trung Quốc
補給艦
补给舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp tàu
補給艦 补给舰 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ji3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
supply ship
補綴 补缀
補缺 补缺
補缺拾遺 补缺拾遗
補習班 补习班
補考 补考
補胎 补胎