中文 Trung Quốc- 補票
- 补票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mua hoặc nâng cấp một vé sau lên máy bay một chuyến tàu, thuyền vv
- để mua một vé cho một chương trình sau khi có ngồi xuống trong các rạp chiếu phim
補票 补票 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to buy or upgrade a ticket after boarding a train, boat etc
- to buy a ticket for a show after having sat down in the theater