中文 Trung Quốc
  • 補票 繁體中文 tranditional chinese補票
  • 补票 简体中文 tranditional chinese补票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mua hoặc nâng cấp một vé sau lên máy bay một chuyến tàu, thuyền vv
  • để mua một vé cho một chương trình sau khi có ngồi xuống trong các rạp chiếu phim
補票 补票 phát âm tiếng Việt:
  • [bu3 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to buy or upgrade a ticket after boarding a train, boat etc
  • to buy a ticket for a show after having sat down in the theater