中文 Trung Quốc
補給船
补给船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp tàu
補給船 补给船 phát âm tiếng Việt:
[bu3 ji3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
supply ship
補給艦 补给舰
補綴 补缀
補缺 补缺
補習 补习
補習班 补习班
補考 补考