中文 Trung Quốc
血口
血口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẫm máu miệng (từ devouring tươi giết con mồi)
血口 血口 phát âm tiếng Việt:
[xue4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
bloody mouth (from devouring freshly killed prey)
血口噴人 血口喷人
血史 血史
血吸蟲 血吸虫
血型 血型
血塊 血块
血塞 血塞