中文 Trung Quốc
血型
血型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm máu
máu
血型 血型 phát âm tiếng Việt:
[xue4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
blood group
blood type
血塊 血块
血塞 血塞
血壓 血压
血小板 血小板
血尿 血尿
血崩 血崩