中文 Trung Quốc
血塞
血塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắc nghẽn máu
血塞 血塞 phát âm tiếng Việt:
[xue4 se4]
Giải thích tiếng Anh
blood obstruction
血壓 血压
血壓計 血压计
血小板 血小板
血崩 血崩
血師 血师
血庫 血库