中文 Trung Quốc
血史
血史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử viết bằng máu
Các giai đoạn sử thi của cuộc đấu tranh và sự hy sinh
血史 血史 phát âm tiếng Việt:
[xue4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
history written in blood
epic period of struggle and sacrifice
血吸蟲 血吸虫
血吸蟲病 血吸虫病
血型 血型
血塞 血塞
血壓 血压
血壓計 血压计