中文 Trung Quốc
  • 血史 繁體中文 tranditional chinese血史
  • 血史 简体中文 tranditional chinese血史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lịch sử viết bằng máu
  • Các giai đoạn sử thi của cuộc đấu tranh và sự hy sinh
血史 血史 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • history written in blood
  • epic period of struggle and sacrifice