中文 Trung Quốc
螺號
螺号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ốc xà cừ
vỏ như sừng cho tín hiệu
螺號 螺号 phát âm tiếng Việt:
[luo2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
conch
shell as horn for signaling
螺螄 螺蛳
螺距 螺距
螺釘 螺钉
螻 蝼
螻蛄 蝼蛄
螻蛄科 蝼蛄科