中文 Trung Quốc
螺釘
螺钉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vít
螺釘 螺钉 phát âm tiếng Việt:
[luo2 ding1]
Giải thích tiếng Anh
screw
螺髻 螺髻
螻 蝼
螻蛄 蝼蛄
螻蟻 蝼蚁
螽 螽
螽斯 螽斯