中文 Trung Quốc
螺螄
螺蛳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sông ốc
螺螄 螺蛳 phát âm tiếng Việt:
[luo2 si1]
Giải thích tiếng Anh
river snail
螺距 螺距
螺釘 螺钉
螺髻 螺髻
螻蛄 蝼蛄
螻蛄科 蝼蛄科
螻蟻 蝼蚁