中文 Trung Quốc
  • 螻 繁體中文 tranditional chinese
  • 蝼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 螻蛄|蝼蛄 [lou2 gu1]
螻 蝼 phát âm tiếng Việt:
  • [lou2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 螻蛄|蝼蛄[lou2 gu1]