中文 Trung Quốc
螺絲粉
螺丝粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gemelli (xoắn ốc hình mì ống)
螺絲粉 螺丝粉 phát âm tiếng Việt:
[luo2 si1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
gemelli (corkscrew shaped pasta)
螺絲起子 螺丝起子
螺絲釘 螺丝钉
螺絲鑽 螺丝钻
螺線管 螺线管
螺號 螺号
螺螄 螺蛳