中文 Trung Quốc
螺絲起子
螺丝起子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuốc nơ vít
螺絲起子 螺丝起子 phát âm tiếng Việt:
[luo2 si1 qi3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
screwdriver
螺絲釘 螺丝钉
螺絲鑽 螺丝钻
螺線 螺线
螺號 螺号
螺螄 螺蛳
螺距 螺距