中文 Trung Quốc
  • 虗 繁體中文 tranditional chinese
  • 虗 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 虛|虚 [xu1]
虗 虗 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 虛|虚[xu1]