中文 Trung Quốc
虗
虗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 虛|虚 [xu1]
虗 虗 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 虛|虚[xu1]
虛 虚
虛位以待 虚位以待
虛假 虚假
虛偽類真 虚伪类真
虛像 虚像
虛名 虚名