中文 Trung Quốc
虛名
虚名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả danh tiếng
虛名 虚名 phát âm tiếng Việt:
[xu1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
false reputation
虛報 虚报
虛妄 虚妄
虛客族 虚客族
虛實 虚实
虛己以聽 虚己以听
虛席以待 虚席以待