中文 Trung Quốc
虛假
虚假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sai
giả mạo
pretense
虛假 虚假 phát âm tiếng Việt:
[xu1 jia3]
Giải thích tiếng Anh
false
phony
pretense
虛偽 虚伪
虛偽類真 虚伪类真
虛像 虚像
虛報 虚报
虛妄 虚妄
虛客族 虚客族