中文 Trung Quốc
虛偽類真
虚伪类真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sai nhưng dường như thực sự
虛偽類真 虚伪类真 phát âm tiếng Việt:
[xu1 wei3 lei4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
false but apparently real
虛像 虚像
虛名 虚名
虛報 虚报
虛客族 虚客族
虛宮格 虚宫格
虛實 虚实