中文 Trung Quốc
處在
处在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được nằm ở
để tìm thấy chính mình tại
處在 处在 phát âm tiếng Việt:
[chu3 zai4]
Giải thích tiếng Anh
to be situated at
to find oneself at
處堂燕雀 处堂燕雀
處境 处境
處女 处女
處女座 处女座
處女膜 处女膜
處女航 处女航