中文 Trung Quốc
  • 處在 繁體中文 tranditional chinese處在
  • 处在 简体中文 tranditional chinese处在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được nằm ở
  • để tìm thấy chính mình tại
處在 处在 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be situated at
  • to find oneself at