中文 Trung Quốc
處女膜
处女膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màng trinh
處女膜 处女膜 phát âm tiếng Việt:
[chu3 nu:3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
hymen
處女航 处女航
處子 处子
處子秀 处子秀
處所 处所
處方 处方
處於 处于