中文 Trung Quốc
處女航
处女航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi đầu tiên
處女航 处女航 phát âm tiếng Việt:
[chu3 nu:3 hang2]
Giải thích tiếng Anh
maiden voyage
處子 处子
處子秀 处子秀
處心積慮 处心积虑
處方 处方
處於 处于
處暑 处暑