中文 Trung Quốc
處境
处境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn cảnh
tình hình bất lợi
處境 处境 phát âm tiếng Việt:
[chu3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
plight
unfavorable situation
處女 处女
處女作 处女作
處女座 处女座
處女航 处女航
處子 处子
處子秀 处子秀