中文 Trung Quốc
  • 處之泰然 繁體中文 tranditional chinese處之泰然
  • 处之泰然 简体中文 tranditional chinese处之泰然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 泰然處之|泰然处之 [tai4 ran2 chu3 zhi1]
處之泰然 处之泰然 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 zhi1 tai4 ran2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 泰然處之|泰然处之[tai4 ran2 chu3 zhi1]