中文 Trung Quốc
  • 處分 繁體中文 tranditional chinese處分
  • 处分 简体中文 tranditional chinese处分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kỷ luật sb
  • để trừng phạt
  • hành động kỷ luật
  • để đối phó với (một vấn đề)
  • CL:個|个 [ge4]
處分 处分 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 fen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to discipline sb
  • to punish
  • disciplinary action
  • to deal with (a matter)
  • CL:個|个[ge4]