中文 Trung Quốc
  • 處世之道 繁體中文 tranditional chinese處世之道
  • 处世之道 简体中文 tranditional chinese处世之道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lối sống
  • Thái độ
  • modus operandi
處世之道 处世之道 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 shi4 zhi1 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • way of life
  • attitude
  • modus operandi