中文 Trung Quốc
處世
处世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến hành chính mình trong xã hội
處世 处世 phát âm tiếng Việt:
[chu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to conduct oneself in society
處世之道 处世之道
處世原則 处世原则
處之泰然 处之泰然
處事原則 处事原则
處分 处分
處刑 处刑