中文 Trung Quốc
虎烈拉
虎烈拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tả (loanword)
虎烈拉 虎烈拉 phát âm tiếng Việt:
[hu3 lie4 la1]
Giải thích tiếng Anh
cholera (loanword)
虎爪派 虎爪派
虎父無犬子 虎父无犬子
虎牌 虎牌
虎獅獸 虎狮兽
虎皮鸚鵡 虎皮鹦鹉
虎紋伯勞 虎纹伯劳