中文 Trung Quốc
虎獅獸
虎狮兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tigon hoặc tiglon, lai qua giữa một con hổ tỷ và một sư tử cái
虎獅獸 虎狮兽 phát âm tiếng Việt:
[hu3 shi1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
tigon or tiglon, hybrid cross between a male tiger and a lioness
虎皮鸚鵡 虎皮鹦鹉
虎紋伯勞 虎纹伯劳
虎背熊腰 虎背熊腰
虎視眈眈 虎视眈眈
虎起臉 虎起脸
虎跳峽 虎跳峡