中文 Trung Quốc
  • 虎牌 繁體中文 tranditional chinese虎牌
  • 虎牌 简体中文 tranditional chinese虎牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thương hiệu Tiger (bia)
虎牌 虎牌 phát âm tiếng Việt:
  • [Hu3 Pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • Tiger Brand (beer)