中文 Trung Quốc
虎牌
虎牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thương hiệu Tiger (bia)
虎牌 虎牌 phát âm tiếng Việt:
[Hu3 Pai2]
Giải thích tiếng Anh
Tiger Brand (beer)
虎牙 虎牙
虎獅獸 虎狮兽
虎皮鸚鵡 虎皮鹦鹉
虎背熊腰 虎背熊腰
虎虎 虎虎
虎視眈眈 虎视眈眈