中文 Trung Quốc
  • 藏藏掖掖 繁體中文 tranditional chinese藏藏掖掖
  • 藏藏掖掖 简体中文 tranditional chinese藏藏掖掖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để che giấu
藏藏掖掖 藏藏掖掖 phát âm tiếng Việt:
  • [cang2 cang2 ye1 ye1]

Giải thích tiếng Anh
  • to conceal