中文 Trung Quốc
藏藏掖掖
藏藏掖掖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che giấu
藏藏掖掖 藏藏掖掖 phát âm tiếng Việt:
[cang2 cang2 ye1 ye1]
Giải thích tiếng Anh
to conceal
藏語 藏语
藏象 藏象
藏貓兒 藏猫儿
藏蹤 藏踪
藏身 藏身
藏身之處 藏身之处