中文 Trung Quốc
藏身之處
藏身之处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn vị trí
nơi ẩn náu
藏身之處 藏身之处 phát âm tiếng Việt:
[cang2 shen1 zhi1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
hiding place
hideout
藏身處 藏身处
藏躲 藏躲
藏鏡人 藏镜人
藏雪雀 藏雪雀
藏雪雞 藏雪鸡
藏青 藏青