中文 Trung Quốc
  • 藏身之處 繁體中文 tranditional chinese藏身之處
  • 藏身之处 简体中文 tranditional chinese藏身之处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ẩn vị trí
  • nơi ẩn náu
藏身之處 藏身之处 phát âm tiếng Việt:
  • [cang2 shen1 zhi1 chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • hiding place
  • hideout