中文 Trung Quốc
藏貓兒
藏猫儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn và tìm kiếm
藏貓兒 藏猫儿 phát âm tiếng Việt:
[cang2 mao1 r5]
Giải thích tiếng Anh
hide and seek
藏貓貓 藏猫猫
藏蹤 藏踪
藏身 藏身
藏身處 藏身处
藏躲 藏躲
藏鏡人 藏镜人