中文 Trung Quốc
  • 藏身 繁體中文 tranditional chinese藏身
  • 藏身 简体中文 tranditional chinese藏身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ẩn
  • để đi vào ẩn
  • để có nơi ẩn náu
藏身 藏身 phát âm tiếng Việt:
  • [cang2 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hide
  • to go into hiding
  • to take refuge